TAKING TOO LONG?
CLICK/TAP HERE TO CLOSE LOADING SCREEN.
 
 
 
 

Giá vàng SJC 19-11-2015

    Cập nhật lúc 01:45:09 PM 19/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.150 33.380
    Vàng SJC 5c 33.150 33.400
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.150 33.410
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.300 30.600
    Vàng nữ trang 99,99% 29.800 30.600
    Vàng nữ trang 99% 29.497 30.297
    Vàng nữ trang 75% 21.702 23.102
    Vàng nữ trang 58,3% 16.592 17.992
    Vàng nữ trang 41,7% 11.511 12.911
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.150 33.400
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.150 33.400
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.140 33.400
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.150 33.400
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.140 33.400
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.120 33.410
      Huế
    Vàng SJC 33.150 33.400
    Cập nhật lúc 10:23:43 AM 19/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.130 33.360
    Vàng SJC 5c 33.130 33.380
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.130 33.390
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.280 30.580
    Vàng nữ trang 99,99% 29.780 30.580
    Vàng nữ trang 99% 29.477 30.277
    Vàng nữ trang 75% 21.687 23.087
    Vàng nữ trang 58,3% 16.580 17.980
    Vàng nữ trang 41,7% 11.503 12.903
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.130 33.380
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.130 33.380
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.120 33.380
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.130 33.380
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.120 33.380
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.100 33.390
      Huế
    Vàng SJC 33.130 33.380

    Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

    Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
    AUD AUST.DOLLAR 15,853.31 15,949.00 16,091.42
    CAD CANADIAN DOLLAR 16,656.66 16,807.93 17,025.99
    CHF SWISS FRANCE 21,821.71 21,975.54 22,171.77
    DKK DANISH KRONE - 3,167.29 3,266.66
    EUR EURO 23,811.57 23,883.22 24,096.49
    GBP BRITISH POUND 33,872.12 34,110.90 34,415.50
    HKD HONGKONG DOLLAR 2,861.33 2,881.50 2,918.88
    INR INDIAN RUPEE - 333.36 347.27
    JPY JAPANESE YEN 177.03 178.82 182.39
    KRW SOUTH KOREAN WON - 18.33 19.32
    KWD KUWAITI DINAR - 72,949.92 75,238.67
    MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,121.79 5,188.24
    NOK NORWEGIAN KRONER - 2,557.31 2,637.54
    RUB RUSSIAN RUBLE - 335.70 384.54
    SAR SAUDI RIAL - 5,817.89 6,183.26
    SEK SWEDISH KRONA - 2,547.79 2,612.00
    SGD SINGAPORE DOLLAR 15,612.68 15,722.74 15,926.72
    THB THAI BAHT 612.98 612.98 638.57
    USD US DOLLAR 22,420.00 22,420.00 22,500.00

    Tỷ giá được cập nhật lúc 19/11/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

    Cập nhật lúc 08:43:15 AM 19/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.120 33.350
    Vàng SJC 5c 33.120 33.370
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.120 33.380
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.300 30.600
    Vàng nữ trang 99,99% 29.800 30.600
    Vàng nữ trang 99% 29.497 30.297
    Vàng nữ trang 75% 21.702 23.102
    Vàng nữ trang 58,3% 16.592 17.992
    Vàng nữ trang 41,7% 11.511 12.911
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.120 33.370
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.120 33.370
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.110 33.370
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.120 33.370
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.110 33.370
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.090 33.380
      Huế
    Vàng SJC 33.120 33.370
    Cập nhật lúc 00:02:06 PM 19/11/2015
    Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
    Loại Mua Bán
      Hồ Chí Minh
    Vàng SJC 1L 33.070 33.300
    Vàng SJC 5c 33.070 33.320
    Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.070 33.330
    Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 30.150 30.450
    Vàng nữ trang 99,99% 29.650 30.450
    Vàng nữ trang 99% 29.349 30.149
    Vàng nữ trang 75% 21.590 22.990
    Vàng nữ trang 58,3% 16.504 17.904
    Vàng nữ trang 41,7% 11.449 12.849
      Hà Nội
    Vàng SJC 33.070 33.320
      Đà Nẵng
    Vàng SJC 33.070 33.320
      Nha Trang
    Vàng SJC 33.060 33.320
      Cà Mau
    Vàng SJC 33.070 33.320
      Buôn Ma Thuột
    Vàng SJC 33.060 33.320
      Bình Phước
    Vàng SJC 33.040 33.330
      Huế
    Vàng SJC 33.070 33.320
    Trở về
    logo-tinkinhte.com
    Copyright © 2009  Tinkinhte.com
    Giấy phép số 107/GP-TTĐT - cấp ngày 26/8/2009.
    Hỗ trợ và CSKH: 098 300 6168 (Mr. Toàn)
    E- Mail: admin@tinkinhte.com
    Powered by CIINS
    Thiết kế web và phát triển bởi WebDesign.vn