Giá vàng SJC 20-01-2016
Cập nhật lúc 02:17:57 PM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.830 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.270 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.820 | 30.570 |
Vàng nữ trang 99% | 29.517 | 30.267 |
Vàng nữ trang 75% | 21.780 | 23.080 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.674 | 17.974 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.599 | 12.899 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.850 |
Cập nhật lúc 09:46:00 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Cập nhật lúc 09:03:13 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Cập nhật lúc 08:26:17 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.870 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.240 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.540 |
Vàng nữ trang 99% | 29.488 | 30.238 |
Vàng nữ trang 75% | 21.757 | 23.057 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.657 | 17.957 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.586 | 12.886 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.890 |
Cập nhật lúc 00:02:24 AM 20/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.210 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.760 | 30.510 |
Vàng nữ trang 99% | 29.458 | 30.208 |
Vàng nữ trang 75% | 21.735 | 23.035 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.639 | 17.939 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.574 | 12.874 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.870 |